| Vĩnh Long | Gia Lai | Miền Bắc |
| Bình Dương | Ninh Thuận | Mega 6/45 |
| Trà Vinh | Max 3D |
| 6RZ - 8RZ - 11RZ - 17RZ - 5RZ - 12RZ - 10RZ - 16RZ | ||||||||||||
| ĐB | 76520 | |||||||||||
| Giải 1 | 74213 | |||||||||||
| Giải 2 | 1639474749 | |||||||||||
| Giải 3 | 944572323566085660885290132815 | |||||||||||
| Giải 4 | 3448353288034618 | |||||||||||
| Giải 5 | 008496634694529850017692 | |||||||||||
| Giải 6 | 699847960 | |||||||||||
| Giải 7 | 61874895 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 12, 3 |
| 1 | 3, 5, 8 |
| 2 | 0 |
| 3 | 2, 5 |
| 4 | 7, 82, 9 |
| 5 | 7 |
| 6 | 0, 1, 3 |
| 7 | |
| 8 | 4, 5, 7, 8 |
| 9 | 2, 42, 5, 8, 9 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 2, 6 | 0 |
| 02, 6 | 1 |
| 3, 9 | 2 |
| 0, 1, 6 | 3 |
| 8, 92 | 4 |
| 1, 3, 8, 9 | 5 |
| 6 | |
| 4, 5, 8 | 7 |
| 1, 42, 8, 9 | 8 |
| 4, 9 | 9 |
| Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
|---|---|---|---|
| G8 | 58 | 94 | 46 |
| G7 | 588 | 386 | 655 |
| G6 | 3792 3032 2597 | 5807 3691 3589 | 0773 9520 7179 |
| G5 | 7343 | 2876 | 7124 |
| G4 | 58014 25753 32122 85182 56030 92570 29102 | 35044 08234 64708 43322 92690 30128 72381 | 43516 02590 47311 12127 04439 83858 10326 |
| G3 | 08197 74894 | 67347 77553 | 95485 41549 |
| G2 | 69656 | 30483 | 34097 |
| G1 | 26721 | 25629 | 56549 |
| ĐB | 231890 | 411356 | 247902 |
| Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
|---|---|---|---|
| 0 | 2 | 7, 8 | 2 |
| 1 | 4 | 1, 6 | |
| 2 | 1, 2 | 2, 8, 9 | 0, 4, 6, 7 |
| 3 | 0, 2 | 4 | 9 |
| 4 | 3 | 4, 7 | 6, 92 |
| 5 | 3, 6, 8 | 3, 6 | 5, 8 |
| 6 | |||
| 7 | 0 | 6 | 3, 9 |
| 8 | 2, 8 | 1, 3, 6, 9 | 5 |
| 9 | 0, 2, 4, 72 | 0, 1, 4 | 0, 7 |
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 | 77 | 09 |
| G7 | 593 | 478 |
| G6 | 5176 1205 6843 | 6878 5014 4045 |
| G5 | 5933 | 7485 |
| G4 | 96967 02144 35169 43010 43845 59199 40130 | 05210 50131 85116 94121 16678 84406 18239 |
| G3 | 94715 17567 | 78441 50527 |
| G2 | 59879 | 31915 |
| G1 | 66059 | 65894 |
| ĐB | 828530 | 184778 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 5 | 6, 9 |
| 1 | 0, 5 | 0, 4, 5, 6 |
| 2 | 1, 7 | |
| 3 | 02, 3 | 1, 9 |
| 4 | 3, 4, 5 | 1, 5 |
| 5 | 9 | |
| 6 | 72, 9 | |
| 7 | 6, 7, 9 | 84 |
| 8 | 5 | |
| 9 | 3, 9 | 4 |
| 03 | 10 | 15 | 27 | 41 | 42 |
Giá trị Jackpot: 34.658.263.000 đồng | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 34.658.263.000 | |
| Giải nhất | 33 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 1.346 | 300.000 | |
| Giải ba | 22.287 | 30.000 |
| 01 | 15 | 30 | 38 | 40 | 43 | 13 |
Giá trị Jackpot 1: 60.698.802.000 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.660.475.050 đồng | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 60.698.802.000 | |
| Jackpot 2 | | | 0 | 3.660.475.050 |
| Giải nhất | 9 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 715 | 500.000 | |
| Giải ba | 15.646 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
| ĐB | 476 | 754 | 2 tỷ | |||||||||||
| Phụ ĐB | 754 | 476 | 400tr | |||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
| 207 | 430 | 699 | 206 | |||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
| 973 | 136 | 982 | ||||||||||||
| 759 | 710 | 923 | ||||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
| 795 | 381 | 087 | 102 | |||||||||||
| 313 | 837 | 226 | 538 | |||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | ||||||||||||
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| ĐB | 089 | 353 | 11 | 1tr | ||||||||||
| Nhất | 631 | 801 | 979 | 885 | 66 | 350N | ||||||||
| Nhì | 759 | 442 | 402 | 71 | 210N | |||||||||
| 864 | 325 | 625 | ||||||||||||
| Ba | 423 | 453 | 551 | 890 | 75 | 100N | ||||||||
| 131 | 298 | 270 | 875 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 27 | 1.000.000 |
| G6 | Trùng 1 số G1 | 285 | 150.000 |
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3260 | 40.000 |
Bạn đang tìm kiếm kết quả xổ số hôm nay? Trang này sẽ giúp bạn cập nhật kết quả xổ số 3 miền Bắc – Trung – Nam, xổ số điện toán Vietlott siêu nhanh – siêu chuẩn, trực tiếp từ hội đồng quay số mở thưởng.
Cách tra cứu:
Ví dụ minh hoạ: Nếu vé bạn là 123456 và giải đặc biệt hôm nay là 123456 → Bạn đã trúng giải đặc biệt!
Dò kết quả:
Đặc điểm:
| Miền | Giờ quay | Kênh quay |
|---|---|---|
| Miền Bắc | 18h15 | Truyền hình VTC |
| Miền Trung | 17h15 | Từng tỉnh tổ chức |
| Miền Nam | 16h15 | Trực tiếp từ các đài địa phương |
| Vietlott | Liên tục | Online + truyền hình |
Gợi ý hữu ích cho bạn
Xem thêm:
Cam kết từ Xosothantai.mobi
Với hệ thống cập nhật kết quả xổ số ba miền chuẩn xác, nhanh nhất, thân thiện, bạn không cần mất thời gian tìm kiếm ở nơi khác. Hãy lưu lại trang này để tra cứu mỗi ngày và theo dõi những phân tích xổ số chuyên sâu, thống kê lô tô, … từ đội ngũ của chúng tôi.