Xem ngay Thống kê giải đặc biệt miền Bắc| TP Hồ Chí Minh | Đà Nẵng | Miền Bắc |
| Long An | Quảng Ngãi | Max 3D Pro |
| Bình Phước | Đắc Nông | Power 6/55 |
| Hậu Giang |
| 18RQ - 19RQ - 12RQ - 1RQ - 16RQ - 14RQ - 3RQ - 2RQ | ||||||||||||
| ĐB | 65343 | |||||||||||
| Giải 1 | 77193 | |||||||||||
| Giải 2 | 5822550459 | |||||||||||
| Giải 3 | 208389013399093930754472722075 | |||||||||||
| Giải 4 | 4404809673722430 | |||||||||||
| Giải 5 | 423217918020158480835269 | |||||||||||
| Giải 6 | 496943543 | |||||||||||
| Giải 7 | 42155484 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 4 |
| 1 | 5 |
| 2 | 0, 5, 7 |
| 3 | 0, 2, 3, 8 |
| 4 | 2, 33 |
| 5 | 4, 9 |
| 6 | 9 |
| 7 | 2, 52 |
| 8 | 3, 42 |
| 9 | 1, 32, 62 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 2, 3 | 0 |
| 9 | 1 |
| 3, 4, 7 | 2 |
| 3, 43, 8, 92 | 3 |
| 0, 5, 82 | 4 |
| 1, 2, 72 | 5 |
| 92 | 6 |
| 2 | 7 |
| 3 | 8 |
| 5, 6 | 9 |
| Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
|---|---|---|---|
| G8 | 31 | 38 | 13 |
| G7 | 316 | 885 | 217 |
| G6 | 5098 7769 8142 | 9004 0304 1890 | 1252 1494 9293 |
| G5 | 7855 | 8068 | 3081 |
| G4 | 99043 17780 78926 43651 44542 30352 31509 | 84319 76821 67312 13727 31868 91792 76945 | 12540 17546 48469 42950 80966 84475 75260 |
| G3 | 99929 48324 | 17605 82729 | 61283 14211 |
| G2 | 04507 | 93046 | 27907 |
| G1 | 73791 | 55506 | 45961 |
| ĐB | 361844 | 307676 | 983640 |
| Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
|---|---|---|---|
| 0 | 7, 9 | 42, 5, 6 | 7 |
| 1 | 6 | 2, 9 | 1, 3, 7 |
| 2 | 4, 6, 9 | 1, 7, 9 | |
| 3 | 1 | 8 | |
| 4 | 22, 3, 4 | 5, 6 | 02, 6 |
| 5 | 1, 2, 5 | 0, 2 | |
| 6 | 9 | 82 | 0, 1, 6, 9 |
| 7 | 6 | 5 | |
| 8 | 0 | 5 | 1, 3 |
| 9 | 1, 8 | 0, 2 | 3, 4 |
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 | 67 | 36 |
| G7 | 761 | 614 |
| G6 | 2226 3258 5562 | 7617 9838 2094 |
| G5 | 0780 | 9817 |
| G4 | 74129 51103 81735 28838 69607 46334 23698 | 46593 73319 14476 46146 72051 46613 18991 |
| G3 | 84680 56188 | 15498 29550 |
| G2 | 84585 | 52013 |
| G1 | 55093 | 99138 |
| ĐB | 596485 | 726637 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 3, 7 | |
| 1 | 32, 4, 72, 9 | |
| 2 | 6, 9 | |
| 3 | 4, 5, 8 | 6, 7, 82 |
| 4 | 6 | |
| 5 | 8 | 0, 1 |
| 6 | 1, 2, 7 | |
| 7 | 6 | |
| 8 | 02, 52, 8 | |
| 9 | 3, 8 | 1, 3, 4, 8 |
| 08 | 11 | 18 | 28 | 35 | |
Giá trị Jackpot: 46.884.480.000 đồng | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 46.884.480.000 | |
| Giải nhất | 44 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 1.874 | 300.000 | |
| Giải ba | 28.509 | 30.000 |
| 03 | 12 | 19 | 20 | 31 | 42 | 13 |
Giá trị Jackpot 1: 69.003.198.300 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.587.633.800 đồng | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 69.003.198.300 | |
| Jackpot 2 | | | 1 | 3.587.633.800 |
| Giải nhất | 13 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 1.139 | 500.000 | |
| Giải ba | 20.792 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
| ĐB | 669 | 101 | 2 tỷ | |||||||||||
| Phụ ĐB | 101 | 669 | 400tr | |||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
| 059 | 448 | 772 | 073 | |||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
| 466 | 456 | 303 | ||||||||||||
| 977 | 112 | 192 | ||||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
| 673 | 871 | 007 | 507 | |||||||||||
| 523 | 277 | 675 | 325 | |||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | ||||||||||||
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| ĐB | 828 | 443 | 12 | 1tr | ||||||||||
| Nhất | 756 | 107 | 559 | 004 | 29 | 350N | ||||||||
| Nhì | 350 | 940 | 601 | 50 | 210N | |||||||||
| 936 | 307 | 167 | ||||||||||||
| Ba | 005 | 666 | 621 | 384 | 96 | 100N | ||||||||
| 771 | 945 | 081 | 546 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 24 | 1.000.000 |
| G6 | Trùng 1 số G1 | 288 | 150.000 |
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2781 | 40.000 |
Bạn đang tìm kiếm kết quả xổ số hôm nay? Trang này sẽ giúp bạn cập nhật kết quả xổ số 3 miền Bắc – Trung – Nam, xổ số điện toán Vietlott siêu nhanh – siêu chuẩn, trực tiếp từ hội đồng quay số mở thưởng.
Cách tra cứu:
Ví dụ minh hoạ: Nếu vé bạn là 123456 và giải đặc biệt hôm nay là 123456 → Bạn đã trúng giải đặc biệt!
Dò kết quả:
Đặc điểm:
| Miền | Giờ quay | Kênh quay |
|---|---|---|
| Miền Bắc | 18h15 | Truyền hình VTC |
| Miền Trung | 17h15 | Từng tỉnh tổ chức |
| Miền Nam | 16h15 | Trực tiếp từ các đài địa phương |
| Vietlott | Liên tục | Online + truyền hình |
Gợi ý hữu ích cho bạn
Xem thêm:
Cam kết từ Xosothantai.mobi
Với hệ thống cập nhật kết quả xổ số ba miền chuẩn xác, nhanh nhất, thân thiện, bạn không cần mất thời gian tìm kiếm ở nơi khác. Hãy lưu lại trang này để tra cứu mỗi ngày và theo dõi những phân tích xổ số chuyên sâu, thống kê lô tô, … từ đội ngũ của chúng tôi.