Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 40 | 89 | 72 |
G7 | 139 | 702 | 911 |
G6 | 1154 8845 7521 | 7484 5569 2165 | 5684 2784 8023 |
G5 | 9719 | 9502 | 9569 |
G4 | 50137 38195 76380 10701 21069 61076 11098 | 92377 61878 02876 61467 59555 90190 22882 | 19649 37363 06243 33590 84797 00600 07331 |
G3 | 29641 89862 | 85926 52879 | 32060 60746 |
G2 | 59231 | 54541 | 16823 |
G1 | 44392 | 28622 | 50891 |
ĐB | 086699 | 197666 | 211516 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 1 | 22 | 0 |
1 | 9 | 1, 6 | |
2 | 1 | 2, 6 | 32 |
3 | 1, 7, 9 | 1 | |
4 | 0, 1, 5 | 1 | 3, 6, 9 |
5 | 4 | 5 | |
6 | 2, 9 | 5, 6, 7, 9 | 0, 3, 9 |
7 | 6 | 6, 7, 8, 9 | 2 |
8 | 0 | 2, 4, 9 | 42 |
9 | 2, 5, 8, 9 | 0 | 0, 1, 7 |
Bộ số xuất hiện nhiều nhất | ||||
---|---|---|---|---|
02 21 lần | 68 21 lần | 01 20 lần | 27 20 lần | 50 20 lần |
54 20 lần | 79 20 lần | 98 19 lần | 74 19 lần | 34 19 lần |
Bộ số xuất hiện ít nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
93 8 lần | 22 8 lần | 33 8 lần | 89 7 lần | 51 7 lần |
55 7 lần | 08 7 lần | 53 7 lần | 85 5 lần | 03 4 lần |
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan) | ||||
---|---|---|---|---|
33 15 lượt | 28 12 lượt | 86 7 lượt | 96 7 lượt | 12 6 lượt |
52 6 lượt | 68 6 lượt | 71 6 lượt | 42 5 lượt | 53 5 lượt |
Thống kê đầu số trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
6 150 lần | 9 144 lần | 7 139 lần | 1 139 lần | 2 135 lần |
0 126 lần | 5 125 lần | 3 125 lần | 4 120 lần | 8 111 lần |
Thống kê đuôi số trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
4 154 lần | 0 149 lần | 9 137 lần | 1 133 lần | 8 132 lần |
7 132 lần | 2 128 lần | 6 128 lần | 5 121 lần | 3 100 lần |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 04 | 37 |
G7 | 022 | 350 |
G6 | 0009 8889 2135 | 9400 7315 0347 |
G5 | 3373 | 7226 |
G4 | 20915 62873 70875 48488 17231 23560 96315 | 33820 08074 92665 94676 40379 03154 21310 |
G3 | 23336 44815 | 91573 30665 |
G2 | 43644 | 11064 |
G1 | 88224 | 84257 |
ĐB | 222490 | 677136 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 4, 9 | 0 |
1 | 53 | 0, 5 |
2 | 2, 4 | 0, 6 |
3 | 1, 5, 6 | 6, 7 |
4 | 4 | 7 |
5 | 0, 4, 7 | |
6 | 0 | 4, 52 |
7 | 32, 5 | 3, 4, 6, 9 |
8 | 8, 9 | |
9 | 0 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 05 | 16 | 27 |
G7 | 494 | 998 | 994 |
G6 | 4554 2513 1124 | 4681 4598 3390 | 7535 9569 9054 |
G5 | 4829 | 5661 | 1254 |
G4 | 19016 73948 81200 88366 17420 05399 97451 | 74850 46704 34649 53714 27917 23878 68746 | 86887 76225 66103 56130 33802 36218 48647 |
G3 | 62165 04350 | 06107 96918 | 92798 53490 |
G2 | 49765 | 77029 | 69232 |
G1 | 93930 | 63140 | 92297 |
ĐB | 562990 | 432514 | 891563 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0, 5 | 4, 7 | 2, 3 |
1 | 3, 6 | 42, 6, 7, 8 | 8 |
2 | 0, 4, 9 | 9 | 5, 7 |
3 | 0 | 0, 2, 5 | |
4 | 8 | 0, 6, 9 | 7 |
5 | 0, 1, 4 | 0 | 42 |
6 | 52, 6 | 1 | 3, 9 |
7 | 8 | ||
8 | 1 | 7 | |
9 | 0, 4, 9 | 0, 82 | 0, 4, 7, 8 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 22 | 40 |
G7 | 234 | 432 |
G6 | 1756 1983 5013 | 7581 5609 4447 |
G5 | 5001 | 0047 |
G4 | 69580 44835 04546 93420 11738 80143 63705 | 85118 24429 63863 69151 71718 78401 06119 |
G3 | 55597 08302 | 25756 42811 |
G2 | 86198 | 85450 |
G1 | 13402 | 12850 |
ĐB | 732606 | 960515 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 1, 22, 5, 6 | 1, 9 |
1 | 3 | 1, 5, 82, 9 |
2 | 0, 2 | 9 |
3 | 4, 5, 8 | 2 |
4 | 3, 6 | 0, 72 |
5 | 6 | 02, 1, 6 |
6 | 3 | |
7 | ||
8 | 0, 3 | 1 |
9 | 7, 8 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 94 | 65 |
G7 | 043 | 305 |
G6 | 0367 4463 3899 | 8258 6627 8413 |
G5 | 4893 | 0363 |
G4 | 30118 19335 12490 75727 36132 75879 25395 | 89080 01270 43085 26314 00156 91362 73773 |
G3 | 22431 60074 | 95093 57411 |
G2 | 79332 | 62170 |
G1 | 36145 | 91108 |
ĐB | 693869 | 296856 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 5, 8 | |
1 | 8 | 1, 3, 4 |
2 | 7 | 7 |
3 | 1, 22, 5 | |
4 | 3, 5 | |
5 | 62, 8 | |
6 | 3, 7, 9 | 2, 3, 5 |
7 | 4, 9 | 02, 3 |
8 | 0, 5 | |
9 | 0, 3, 4, 5, 9 | 3 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 64 | 02 |
G7 | 031 | 762 |
G6 | 1524 9591 8559 | 5240 4583 9241 |
G5 | 2821 | 8653 |
G4 | 62359 63713 77927 08706 74875 11261 51474 | 96670 25589 24802 96049 72897 97242 37023 |
G3 | 11984 14126 | 42157 98784 |
G2 | 77424 | 12461 |
G1 | 60191 | 91349 |
ĐB | 543916 | 521927 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6 | 22 |
1 | 3, 6 | |
2 | 1, 42, 6, 7 | 3, 7 |
3 | 1 | |
4 | 0, 1, 2, 92 | |
5 | 92 | 3, 7 |
6 | 1, 4 | 1, 2 |
7 | 4, 5 | 0 |
8 | 4 | 3, 4, 9 |
9 | 12 | 7 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 60 | 01 | 45 |
G7 | 612 | 346 | 727 |
G6 | 8800 1649 4816 | 8368 2302 8479 | 7421 2918 9923 |
G5 | 5045 | 3269 | 1338 |
G4 | 16602 21137 98219 49099 97464 76459 49716 | 36834 95049 37550 46314 07895 04477 57827 | 05918 18295 64568 55300 04427 91905 77855 |
G3 | 55190 77052 | 74977 76154 | 16099 09654 |
G2 | 28825 | 41761 | 79982 |
G1 | 83371 | 88702 | 65092 |
ĐB | 134441 | 221981 | 980109 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 0, 2 | 1, 22 | 0, 5, 9 |
1 | 2, 62, 9 | 4 | 82 |
2 | 5 | 7 | 1, 3, 72 |
3 | 7 | 4 | 8 |
4 | 1, 5, 9 | 6, 9 | 5 |
5 | 2, 9 | 0, 4 | 4, 5 |
6 | 0, 4 | 1, 8, 9 | 8 |
7 | 1 | 72, 9 | |
8 | 1 | 2 | |
9 | 0, 9 | 5 | 2, 5, 9 |
Trang XSMT cập nhật kết quả xổ số miền Trung trực tiếp từ trường quay vào lúc 17h15 hàng ngày, giúp bạn tra cứu nhanh, chính xác, dễ đối chiếu.
Mỗi ngày có từ 2 đến 3 đài khu vực miền Trung mở thưởng, bao gồm:
Mỗi vé số SXMT có mệnh giá 10.000VNĐ, với cơ cấu giải gồm:
* Ghi chú quan trọng:
Quy trình nhận giải thưởng tại miền Trung
Cập nhật kết quả xổ số miền Trung mỗi ngày vừa giúp bạn dò vé số nhanh chóng, vừa mở lối cho những phân tích thống kê sắc bén. Chúc bạn chơi XSMT một cách vui vẻ, hiệu quả!