Xem ngay Thống kê giải đặc biệt miền Bắc| Vĩnh Long | Gia Lai | Miền Bắc |
| Bình Dương | Ninh Thuận | Mega 6/45 |
| Trà Vinh | Max 3D |
| 4SZ - 19SZ - 18SZ - 15SZ - 3SZ - 8SZ - 10SZ - 1SZ | ||||||||||||
| ĐB | 04235 | |||||||||||
| Giải 1 | 87225 | |||||||||||
| Giải 2 | 3101647625 | |||||||||||
| Giải 3 | 436628862656230420988799283713 | |||||||||||
| Giải 4 | 7961376900803501 | |||||||||||
| Giải 5 | 466455054710124682467761 | |||||||||||
| Giải 6 | 135872032 | |||||||||||
| Giải 7 | 31204917 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 1, 5 |
| 1 | 0, 3, 6, 7 |
| 2 | 0, 52, 6 |
| 3 | 0, 1, 2, 52 |
| 4 | 62, 9 |
| 5 | |
| 6 | 12, 2, 4, 9 |
| 7 | 2 |
| 8 | 0 |
| 9 | 2, 8 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 1, 2, 3, 8 | 0 |
| 0, 3, 62 | 1 |
| 3, 6, 7, 9 | 2 |
| 1 | 3 |
| 6 | 4 |
| 0, 22, 32 | 5 |
| 1, 2, 42 | 6 |
| 1 | 7 |
| 9 | 8 |
| 4, 6 | 9 |
| Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
|---|---|---|---|
| G8 | 18 | 41 | 71 |
| G7 | 652 | 311 | 726 |
| G6 | 5945 5037 6279 | 2087 1123 4524 | 7731 8129 9670 |
| G5 | 3938 | 1300 | 6764 |
| G4 | 85835 75797 85389 87990 93540 39757 06775 | 89421 92381 24918 83207 42939 93200 44192 | 53108 69701 26881 88642 72233 14447 64744 |
| G3 | 71467 18140 | 89916 59590 | 38106 50174 |
| G2 | 42492 | 19816 | 99460 |
| G1 | 74269 | 29009 | 84044 |
| ĐB | 250816 | 073147 | 451385 |
| Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
|---|---|---|---|
| 0 | 02, 7, 9 | 1, 6, 8 | |
| 1 | 6, 8 | 1, 62, 8 | |
| 2 | 1, 3, 4 | 6, 9 | |
| 3 | 5, 7, 8 | 9 | 1, 3 |
| 4 | 02, 5 | 1, 7 | 2, 42, 7 |
| 5 | 2, 7 | ||
| 6 | 7, 9 | 0, 4 | |
| 7 | 5, 9 | 0, 1, 4 | |
| 8 | 9 | 1, 7 | 1, 5 |
| 9 | 0, 2, 7 | 0, 2 |
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 | 95 | 86 |
| G7 | 822 | 241 |
| G6 | 1001 7539 7950 | 2380 0718 1828 |
| G5 | 5110 | 9524 |
| G4 | 39508 61093 98130 56589 09360 23386 35801 | 15471 16695 64126 84004 79632 21595 37897 |
| G3 | 55657 85347 | 84054 09088 |
| G2 | 10887 | 87080 |
| G1 | 60236 | 37517 |
| ĐB | 097599 | 721878 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 12, 8 | 4 |
| 1 | 0 | 7, 8 |
| 2 | 2 | 4, 6, 8 |
| 3 | 0, 6, 9 | 2 |
| 4 | 7 | 1 |
| 5 | 0, 7 | 4 |
| 6 | 0 | |
| 7 | 1, 8 | |
| 8 | 6, 7, 9 | 02, 6, 8 |
| 9 | 3, 5, 9 | 52, 7 |
| 02 | 19 | 23 | 37 | 42 | 43 |
Giá trị Jackpot: 16.493.310.000 đồng | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 16.493.310.000 | |
| Giải nhất | 18 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 1.038 | 300.000 | |
| Giải ba | 16.777 | 30.000 |
| 10 | 29 | 32 | 33 | 44 | 53 | 14 |
Giá trị Jackpot 1: 87.887.521.200 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.402.307.900 đồng | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 87.887.521.200 | |
| Jackpot 2 | | | 0 | 3.402.307.900 |
| Giải nhất | 9 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 820 | 500.000 | |
| Giải ba | 19.274 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
| ĐB | 535 | 134 | 2 tỷ | |||||||||||
| Phụ ĐB | 134 | 535 | 400tr | |||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
| 911 | 435 | 000 | 768 | |||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
| 361 | 708 | 712 | ||||||||||||
| 240 | 373 | 332 | ||||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
| 814 | 299 | 726 | 839 | |||||||||||
| 192 | 788 | 920 | 862 | |||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | ||||||||||||
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| ĐB | 419 | 996 | 14 | 1tr | ||||||||||
| Nhất | 380 | 123 | 931 | 417 | 78 | 350N | ||||||||
| Nhì | 732 | 115 | 309 | 60 | 210N | |||||||||
| 934 | 502 | 437 | ||||||||||||
| Ba | 303 | 420 | 100 | 549 | 52 | 100N | ||||||||
| 280 | 431 | 075 | 496 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 51 | 1.000.000 |
| G6 | Trùng 1 số G1 | 290 | 150.000 |
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2942 | 40.000 |
Bạn đang tìm kiếm kết quả xổ số hôm nay? Trang này sẽ giúp bạn cập nhật kết quả xổ số 3 miền Bắc – Trung – Nam, xổ số điện toán Vietlott siêu nhanh – siêu chuẩn, trực tiếp từ hội đồng quay số mở thưởng.
Cách tra cứu:
Ví dụ minh hoạ: Nếu vé bạn là 123456 và giải đặc biệt hôm nay là 123456 → Bạn đã trúng giải đặc biệt!
Dò kết quả:
Đặc điểm:
| Miền | Giờ quay | Kênh quay |
|---|---|---|
| Miền Bắc | 18h15 | Truyền hình VTC |
| Miền Trung | 17h15 | Từng tỉnh tổ chức |
| Miền Nam | 16h15 | Trực tiếp từ các đài địa phương |
| Vietlott | Liên tục | Online + truyền hình |
Gợi ý hữu ích cho bạn
Xem thêm:
Cam kết từ Xosothantai.mobi
Với hệ thống cập nhật kết quả xổ số ba miền chuẩn xác, nhanh nhất, thân thiện, bạn không cần mất thời gian tìm kiếm ở nơi khác. Hãy lưu lại trang này để tra cứu mỗi ngày và theo dõi những phân tích xổ số chuyên sâu, thống kê lô tô, … từ đội ngũ của chúng tôi.