Xem ngay Thống kê giải đặc biệt miền Bắc| Bến Tre | Đắc Lắc | Miền Bắc |
| Vũng Tàu | Quảng Nam | Max 3D Pro |
| Bạc Liêu | Power 6/55 |
| 12SV - 10SV - 6SV - 9SV - 13SV - 16SV - 8SV - 19SV | ||||||||||||
| ĐB | 53192 | |||||||||||
| Giải 1 | 88606 | |||||||||||
| Giải 2 | 7570191603 | |||||||||||
| Giải 3 | 185789201507235542118874538758 | |||||||||||
| Giải 4 | 6663284579864169 | |||||||||||
| Giải 5 | 141609653024330349777819 | |||||||||||
| Giải 6 | 447034136 | |||||||||||
| Giải 7 | 19590157 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 12, 32, 6 |
| 1 | 1, 5, 6, 92 |
| 2 | 4 |
| 3 | 4, 5, 6 |
| 4 | 52, 7 |
| 5 | 7, 8, 9 |
| 6 | 3, 5, 9 |
| 7 | 7, 8 |
| 8 | 6 |
| 9 | 2 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | |
| 02, 1 | 1 |
| 9 | 2 |
| 02, 6 | 3 |
| 2, 3 | 4 |
| 1, 3, 42, 6 | 5 |
| 0, 1, 3, 8 | 6 |
| 4, 5, 7 | 7 |
| 5, 7 | 8 |
| 12, 5, 6 | 9 |
| TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
|---|---|---|---|
| G8 | 90 | 11 | 00 |
| G7 | 696 | 351 | 222 |
| G6 | 8027 5483 5044 | 3192 4110 1667 | 6525 0189 6563 |
| G5 | 8874 | 9897 | 4753 |
| G4 | 74011 66082 05573 31367 93104 83196 75884 | 22029 40207 66111 01822 01096 19553 33584 | 64348 55099 95120 52080 05158 92468 59874 |
| G3 | 46931 28064 | 21575 41760 | 57077 57855 |
| G2 | 01845 | 84172 | 01256 |
| G1 | 44980 | 70230 | 17162 |
| ĐB | 287570 | 652680 | 761911 |
| Đầu | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
|---|---|---|---|
| 0 | 4 | 7 | 0 |
| 1 | 1 | 0, 12 | 1 |
| 2 | 7 | 2, 9 | 0, 2, 5 |
| 3 | 1 | 0 | |
| 4 | 4, 5 | 8 | |
| 5 | 1, 3 | 3, 5, 6, 8 | |
| 6 | 4, 7 | 0, 7 | 2, 3, 8 |
| 7 | 0, 3, 4 | 2, 5 | 4, 7 |
| 8 | 0, 2, 3, 4 | 0, 4 | 0, 9 |
| 9 | 0, 62 | 2, 6, 7 | 9 |
| Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 | 58 | 18 |
| G7 | 177 | 617 |
| G6 | 4828 0040 5264 | 3714 6112 2303 |
| G5 | 0035 | 6930 |
| G4 | 43329 31511 04719 79047 81459 00498 25533 | 32498 85974 77437 09370 70544 69094 50984 |
| G3 | 98296 89756 | 44110 54458 |
| G2 | 29853 | 37543 |
| G1 | 65314 | 47497 |
| ĐB | 995605 | 266471 |
| Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 5 | 3 |
| 1 | 1, 4, 9 | 0, 2, 4, 7, 8 |
| 2 | 8, 9 | |
| 3 | 3, 5 | 0, 7 |
| 4 | 0, 7 | 3, 4 |
| 5 | 3, 6, 8, 9 | 8 |
| 6 | 4 | |
| 7 | 7 | 0, 1, 4 |
| 8 | 4 | |
| 9 | 6, 8 | 4, 7, 8 |
| 01 | 05 | 23 | 28 | 29 | 43 |
Giá trị Jackpot: 18.256.864.000 đồng | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 1 | 18.256.864.000 | |
| Giải nhất | 20 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 899 | 300.000 | |
| Giải ba | 16.337 | 30.000 |
| 12 | 26 | 34 | 37 | 50 | 52 | 15 |
Giá trị Jackpot 1: 91.214.740.200 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.771.998.900 đồng | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 91.214.740.200 | |
| Jackpot 2 | | | 0 | 3.771.998.900 |
| Giải nhất | 18 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 1.285 | 500.000 | |
| Giải ba | 23.556 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
| ĐB | 249 | 225 | 2 tỷ | |||||||||||
| Phụ ĐB | 225 | 249 | 400tr | |||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
| 080 | 217 | 572 | 691 | |||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
| 176 | 830 | 539 | ||||||||||||
| 381 | 269 | 688 | ||||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
| 721 | 609 | 331 | 749 | |||||||||||
| 654 | 138 | 018 | 671 | |||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | ||||||||||||
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| ĐB | 409 | 280 | 11 | 1tr | ||||||||||
| Nhất | 445 | 080 | 564 | 310 | 43 | 350N | ||||||||
| Nhì | 440 | 337 | 900 | 128 | 210N | |||||||||
| 720 | 511 | 380 | ||||||||||||
| Ba | 237 | 213 | 845 | 224 | 114 | 100N | ||||||||
| 223 | 082 | 267 | 692 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 26 | 1.000.000 |
| G6 | Trùng 1 số G1 | 508 | 150.000 |
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3865 | 40.000 |
Bạn đang tìm kiếm kết quả xổ số hôm nay? Trang này sẽ giúp bạn cập nhật kết quả xổ số 3 miền Bắc – Trung – Nam, xổ số điện toán Vietlott siêu nhanh – siêu chuẩn, trực tiếp từ hội đồng quay số mở thưởng.
Cách tra cứu:
Ví dụ minh hoạ: Nếu vé bạn là 123456 và giải đặc biệt hôm nay là 123456 → Bạn đã trúng giải đặc biệt!
Dò kết quả:
Đặc điểm:
| Miền | Giờ quay | Kênh quay |
|---|---|---|
| Miền Bắc | 18h15 | Truyền hình VTC |
| Miền Trung | 17h15 | Từng tỉnh tổ chức |
| Miền Nam | 16h15 | Trực tiếp từ các đài địa phương |
| Vietlott | Liên tục | Online + truyền hình |
Gợi ý hữu ích cho bạn
Xem thêm:
Cam kết từ Xosothantai.mobi
Với hệ thống cập nhật kết quả xổ số ba miền chuẩn xác, nhanh nhất, thân thiện, bạn không cần mất thời gian tìm kiếm ở nơi khác. Hãy lưu lại trang này để tra cứu mỗi ngày và theo dõi những phân tích xổ số chuyên sâu, thống kê lô tô, … từ đội ngũ của chúng tôi.