| TP Hồ Chí Minh | Đà Nẵng | Miền Bắc |
| Long An | Quảng Ngãi | Max 3D Pro |
| Bình Phước | Đắc Nông | Power 6/55 |
| Hậu Giang |
| 2QF - 15QF - 3QF - 5QF - 16QF - 4QF - 8QF - 6QF | ||||||||||||
| ĐB | 37914 | |||||||||||
| Giải 1 | 89787 | |||||||||||
| Giải 2 | 8093372741 | |||||||||||
| Giải 3 | 206193897679289417357054645191 | |||||||||||
| Giải 4 | 3203915683778030 | |||||||||||
| Giải 5 | 165217482197963871253362 | |||||||||||
| Giải 6 | 983132186 | |||||||||||
| Giải 7 | 89205954 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 3 |
| 1 | 4, 9 |
| 2 | 0, 5 |
| 3 | 0, 2, 3, 5, 8 |
| 4 | 1, 6, 8 |
| 5 | 2, 4, 6, 9 |
| 6 | 2 |
| 7 | 6, 7 |
| 8 | 3, 6, 7, 92 |
| 9 | 1, 7 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 2, 3 | 0 |
| 4, 9 | 1 |
| 3, 5, 6 | 2 |
| 0, 3, 8 | 3 |
| 1, 5 | 4 |
| 2, 3 | 5 |
| 4, 5, 7, 8 | 6 |
| 7, 8, 9 | 7 |
| 3, 4 | 8 |
| 1, 5, 82 | 9 |
| TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
|---|---|---|---|---|
| G8 | 18 | 25 | 85 | 02 |
| G7 | 167 | 029 | 369 | 237 |
| G6 | 6157 4480 4282 | 4119 2071 6718 | 5178 3749 8351 | 1314 8106 7426 |
| G5 | 5006 | 2797 | 9944 | 2373 |
| G4 | 25788 51042 52836 98279 56935 24928 60642 | 89017 13579 58005 53781 45610 17163 67930 | 03561 27412 58945 93964 93041 65009 79893 | 42100 69124 89196 28444 78451 75753 01753 |
| G3 | 64684 21283 | 31346 34010 | 34321 81033 | 77094 90943 |
| G2 | 40482 | 42024 | 37511 | 94773 |
| G1 | 94006 | 91495 | 65912 | 62005 |
| ĐB | 862490 | 336387 | 476053 | 656340 |
| Đầu | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| 0 | 62 | 5 | 9 | 0, 2, 5, 6 |
| 1 | 8 | 02, 7, 8, 9 | 1, 22 | 4 |
| 2 | 8 | 4, 5, 9 | 1 | 4, 6 |
| 3 | 5, 6 | 0 | 3 | 7 |
| 4 | 22 | 6 | 1, 4, 5, 9 | 0, 3, 4 |
| 5 | 7 | 1, 3 | 1, 32 | |
| 6 | 7 | 3 | 1, 4, 9 | |
| 7 | 9 | 1, 9 | 8 | 32 |
| 8 | 0, 22, 3, 4, 8 | 1, 7 | 5 | |
| 9 | 0 | 5, 7 | 3 | 4, 6 |
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
|---|---|---|---|
| G8 | 97 | 33 | 24 |
| G7 | 881 | 839 | 897 |
| G6 | 2903 4687 8132 | 1850 9777 7791 | 9696 3476 1609 |
| G5 | 8519 | 8946 | 4770 |
| G4 | 32193 82718 77279 50116 59568 13258 85590 | 15365 69705 54865 93244 74438 35291 57933 | 34094 94608 68568 09746 05854 77367 14730 |
| G3 | 08329 71854 | 13283 88258 | 15052 16682 |
| G2 | 44309 | 90433 | 23637 |
| G1 | 78478 | 31286 | 16646 |
| ĐB | 308821 | 158938 | 624698 |
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 3, 9 | 5 | 8, 9 |
| 1 | 6, 8, 9 | ||
| 2 | 1, 9 | 4 | |
| 3 | 2 | 33, 82, 9 | 0, 7 |
| 4 | 4, 6 | 62 | |
| 5 | 4, 8 | 0, 8 | 2, 4 |
| 6 | 8 | 52 | 7, 8 |
| 7 | 8, 9 | 7 | 0, 6 |
| 8 | 1, 7 | 3, 6 | 2 |
| 9 | 0, 3, 7 | 12 | 4, 6, 7, 8 |
| 03 | 04 | 20 | 28 | 39 | 42 |
Giá trị Jackpot: 24.012.930.000 đồng | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 24.012.930.000 | |
| Giải nhất | 27 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 1.101 | 300.000 | |
| Giải ba | 18.441 | 30.000 |
| 14 | 16 | 19 | 22 | 27 | 44 | 18 |
Giá trị Jackpot 1: 54.754.526.550 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.725.477.650 đồng | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 54.754.526.550 | |
| Jackpot 2 | | | 1 | 3.725.477.650 |
| Giải nhất | 13 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 855 | 500.000 | |
| Giải ba | 17.498 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
| ĐB | 417 | 859 | 2 tỷ | |||||||||||
| Phụ ĐB | 859 | 417 | 400tr | |||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
| 332 | 165 | 308 | 556 | |||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
| 805 | 674 | 019 | ||||||||||||
| 142 | 356 | 817 | ||||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
| 121 | 785 | 744 | 415 | |||||||||||
| 442 | 697 | 696 | 218 | |||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | ||||||||||||
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| ĐB | 249 | 356 | 22 | 1tr | ||||||||||
| Nhất | 394 | 080 | 397 | 331 | 36 | 350N | ||||||||
| Nhì | 479 | 921 | 583 | 71 | 210N | |||||||||
| 782 | 335 | 846 | ||||||||||||
| Ba | 085 | 551 | 553 | 661 | 48 | 100N | ||||||||
| 053 | 086 | 753 | 545 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G2 | Trùng 2 số G2 | 5 | 40.000.000 |
| G3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 18 | 5.000.000 |
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 55 | 1.000.000 |
| G6 | Trùng 1 số G1 | 431 | 150.000 |
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2936 | 40.000 |
Bạn đang tìm kiếm kết quả xổ số hôm nay? Trang này sẽ giúp bạn cập nhật kết quả xổ số 3 miền Bắc – Trung – Nam, xổ số điện toán Vietlott siêu nhanh – siêu chuẩn, trực tiếp từ hội đồng quay số mở thưởng.
Cách tra cứu:
Ví dụ minh hoạ: Nếu vé bạn là 123456 và giải đặc biệt hôm nay là 123456 → Bạn đã trúng giải đặc biệt!
Dò kết quả:
Đặc điểm:
| Miền | Giờ quay | Kênh quay |
|---|---|---|
| Miền Bắc | 18h15 | Truyền hình VTC |
| Miền Trung | 17h15 | Từng tỉnh tổ chức |
| Miền Nam | 16h15 | Trực tiếp từ các đài địa phương |
| Vietlott | Liên tục | Online + truyền hình |
Gợi ý hữu ích cho bạn
Xem thêm:
Cam kết từ Xosothantai.mobi
Với hệ thống cập nhật kết quả xổ số ba miền chuẩn xác, nhanh nhất, thân thiện, bạn không cần mất thời gian tìm kiếm ở nơi khác. Hãy lưu lại trang này để tra cứu mỗi ngày và theo dõi những phân tích xổ số chuyên sâu, thống kê lô tô, … từ đội ngũ của chúng tôi.