Xem ngay Thống kê giải đặc biệt miền Bắc| Tiền Giang | Khánh Hòa | Miền Bắc |
| Kiên Giang | Kon Tum | Mega 6/45 |
| Đà Lạt | Thừa Thiên Huế |
| 3SP - 1SP - 7SP - 14SP - 5SP - 4SP - 19SP - 8SP | ||||||||||||
| ĐB | 30753 | |||||||||||
| Giải 1 | 22200 | |||||||||||
| Giải 2 | 8294261722 | |||||||||||
| Giải 3 | 919135926871581969093971462130 | |||||||||||
| Giải 4 | 1363088891616160 | |||||||||||
| Giải 5 | 299656624724616811596927 | |||||||||||
| Giải 6 | 230946852 | |||||||||||
| Giải 7 | 60833310 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 0, 9 |
| 1 | 0, 3, 4 |
| 2 | 2, 4, 7 |
| 3 | 02, 3 |
| 4 | 2, 6 |
| 5 | 2, 3, 9 |
| 6 | 02, 1, 2, 3, 82 |
| 7 | |
| 8 | 1, 3, 8 |
| 9 | 6 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0, 1, 32, 62 | 0 |
| 6, 8 | 1 |
| 2, 4, 5, 6 | 2 |
| 1, 3, 5, 6, 8 | 3 |
| 1, 2 | 4 |
| 5 | |
| 4, 9 | 6 |
| 2 | 7 |
| 62, 8 | 8 |
| 0, 5 | 9 |
| TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
|---|---|---|---|---|
| G8 | 52 | 87 | 99 | 49 |
| G7 | 127 | 658 | 810 | 520 |
| G6 | 6193 4495 9944 | 4046 1312 5826 | 9864 3377 4574 | 2968 9290 9126 |
| G5 | 4308 | 9846 | 8824 | 8420 |
| G4 | 92614 93305 02028 33132 14634 19823 29646 | 45226 35089 18681 23133 49862 07218 17528 | 59833 28140 48590 78838 24578 24283 35079 | 34249 94151 50882 77985 57595 61432 52621 |
| G3 | 57691 57062 | 33709 52560 | 72622 54058 | 49491 41572 |
| G2 | 98842 | 36713 | 12991 | 74292 |
| G1 | 86862 | 05115 | 08652 | 03617 |
| ĐB | 484938 | 654759 | 480597 | 766129 |
| Đầu | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| 0 | 5, 8 | 9 | ||
| 1 | 4 | 2, 3, 5, 8 | 0 | 7 |
| 2 | 3, 7, 8 | 62, 8 | 2, 4 | 02, 1, 6, 9 |
| 3 | 2, 4, 8 | 3 | 3, 8 | 2 |
| 4 | 2, 4, 6 | 62 | 0 | 92 |
| 5 | 2 | 8, 9 | 2, 8 | 1 |
| 6 | 22 | 0, 2 | 4 | 8 |
| 7 | 4, 7, 8, 9 | 2 | ||
| 8 | 1, 7, 9 | 3 | 2, 5 | |
| 9 | 1, 3, 5 | 0, 1, 7, 9 | 0, 1, 2, 5 |
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
|---|---|---|---|
| G8 | 59 | 37 | 49 |
| G7 | 061 | 911 | 896 |
| G6 | 4349 7931 4101 | 6678 7289 1344 | 1592 1443 2682 |
| G5 | 0394 | 7315 | 4691 |
| G4 | 60904 00458 65606 87636 50667 57522 30077 | 96311 43899 96040 07371 26868 01186 58981 | 33816 96015 21647 97236 91754 72162 46146 |
| G3 | 51992 51019 | 29981 22997 | 23615 93801 |
| G2 | 30181 | 10219 | 27774 |
| G1 | 71110 | 10077 | 55270 |
| ĐB | 876923 | 547837 | 727601 |
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 1, 4, 6 | 12 | |
| 1 | 0, 9 | 12, 5, 9 | 52, 6 |
| 2 | 2, 3 | ||
| 3 | 1, 6 | 72 | 6 |
| 4 | 9 | 0, 4 | 3, 6, 7, 9 |
| 5 | 8, 9 | 4 | |
| 6 | 1, 7 | 8 | 2 |
| 7 | 7 | 1, 7, 8 | 0, 4 |
| 8 | 1 | 12, 6, 9 | 2 |
| 9 | 2, 4 | 7, 9 | 1, 2, 6 |
| 03 | 07 | 13 | 17 | 38 | 44 |
Giá trị Jackpot: 13.330.935.000 đồng | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 13.330.935.000 | |
| Giải nhất | 17 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 931 | 300.000 | |
| Giải ba | 14.314 | 30.000 |
| 05 | 08 | 12 | 18 | 20 | 38 | 52 |
Giá trị Jackpot 1: 101.125.122.150 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.253.566.950 đồng | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 101.125.122.150 | |
| Jackpot 2 | | | 0 | 3.253.566.950 |
| Giải nhất | 48 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 2.140 | 500.000 | |
| Giải ba | 36.877 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
| ĐB | 226 | 173 | 2 tỷ | |||||||||||
| Phụ ĐB | 173 | 226 | 400tr | |||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
| 005 | 922 | 613 | 821 | |||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
| 186 | 420 | 341 | ||||||||||||
| 912 | 753 | 847 | ||||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
| 668 | 560 | 401 | 167 | |||||||||||
| 811 | 989 | 765 | 068 | |||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | ||||||||||||
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| ĐB | 901 | 891 | 13 | 1tr | ||||||||||
| Nhất | 015 | 624 | 211 | 190 | 56 | 350N | ||||||||
| Nhì | 819 | 182 | 246 | 65 | 210N | |||||||||
| 524 | 961 | 252 | ||||||||||||
| Ba | 176 | 797 | 570 | 036 | 84 | 100N | ||||||||
| 046 | 800 | 902 | 535 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 36 | 1.000.000 |
| G6 | Trùng 1 số G1 | 295 | 150.000 |
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3361 | 40.000 |
Bạn đang tìm kiếm kết quả xổ số hôm nay? Trang này sẽ giúp bạn cập nhật kết quả xổ số 3 miền Bắc – Trung – Nam, xổ số điện toán Vietlott siêu nhanh – siêu chuẩn, trực tiếp từ hội đồng quay số mở thưởng.
Cách tra cứu:
Ví dụ minh hoạ: Nếu vé bạn là 123456 và giải đặc biệt hôm nay là 123456 → Bạn đã trúng giải đặc biệt!
Dò kết quả:
Đặc điểm:
| Miền | Giờ quay | Kênh quay |
|---|---|---|
| Miền Bắc | 18h15 | Truyền hình VTC |
| Miền Trung | 17h15 | Từng tỉnh tổ chức |
| Miền Nam | 16h15 | Trực tiếp từ các đài địa phương |
| Vietlott | Liên tục | Online + truyền hình |
Gợi ý hữu ích cho bạn
Xem thêm:
Cam kết từ Xosothantai.mobi
Với hệ thống cập nhật kết quả xổ số ba miền chuẩn xác, nhanh nhất, thân thiện, bạn không cần mất thời gian tìm kiếm ở nơi khác. Hãy lưu lại trang này để tra cứu mỗi ngày và theo dõi những phân tích xổ số chuyên sâu, thống kê lô tô, … từ đội ngũ của chúng tôi.