Xem ngay Thống kê giải đặc biệt miền Bắc| TP Hồ Chí Minh | Đà Nẵng | Miền Bắc |
| Long An | Quảng Ngãi | Max 3D Pro |
| Bình Phước | Đắc Nông | Power 6/55 |
| Hậu Giang |
| 6SG - 12SG - 18SG - 7SG - 2SG - 10SG - 1SG - 9SG | ||||||||||||
| ĐB | 90372 | |||||||||||
| Giải 1 | 32172 | |||||||||||
| Giải 2 | 8641591659 | |||||||||||
| Giải 3 | 316792520510801549975182783180 | |||||||||||
| Giải 4 | 8793307511109483 | |||||||||||
| Giải 5 | 737836369559189996688546 | |||||||||||
| Giải 6 | 021276825 | |||||||||||
| Giải 7 | 28275456 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 1, 5 |
| 1 | 0, 5 |
| 2 | 1, 5, 72, 8 |
| 3 | 6 |
| 4 | 6 |
| 5 | 4, 6, 92 |
| 6 | 8 |
| 7 | 22, 5, 6, 8, 9 |
| 8 | 0, 3 |
| 9 | 3, 7, 9 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 1, 8 | 0 |
| 0, 2 | 1 |
| 72 | 2 |
| 8, 9 | 3 |
| 5 | 4 |
| 0, 1, 2, 7 | 5 |
| 3, 4, 5, 7 | 6 |
| 22, 9 | 7 |
| 2, 6, 7 | 8 |
| 52, 7, 9 | 9 |
| Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
|---|---|---|---|
| G8 | 50 | 35 | 19 |
| G7 | 085 | 368 | 714 |
| G6 | 5696 1411 2658 | 4715 3908 8569 | 9308 4116 8580 |
| G5 | 1648 | 0912 | 1933 |
| G4 | 03356 00395 06242 44790 11912 32332 00200 | 52136 15597 74052 05878 21635 43383 76432 | 07590 23898 53045 24462 83791 54643 36521 |
| G3 | 74763 18917 | 98813 06033 | 57897 03903 |
| G2 | 38186 | 92163 | 54674 |
| G1 | 52307 | 50857 | 12582 |
| ĐB | 665848 | 520685 | 021256 |
| Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
|---|---|---|---|
| 0 | 0, 7 | 8 | 3, 8 |
| 1 | 1, 2, 7 | 2, 3, 5 | 4, 6, 9 |
| 2 | 1 | ||
| 3 | 2 | 2, 3, 52, 6 | 3 |
| 4 | 2, 82 | 3, 5 | |
| 5 | 0, 6, 8 | 2, 7 | 6 |
| 6 | 3 | 3, 8, 9 | 2 |
| 7 | 8 | 4 | |
| 8 | 5, 6 | 3, 5 | 0, 2 |
| 9 | 0, 5, 6 | 7 | 0, 1, 7, 8 |
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 | 18 | 08 |
| G7 | 987 | 706 |
| G6 | 6276 8545 5720 | 3879 0224 1487 |
| G5 | 8839 | 7945 |
| G4 | 57929 18095 09924 97213 55374 85067 59583 | 72214 23653 05573 64180 90387 50614 41889 |
| G3 | 72254 85143 | 80033 01063 |
| G2 | 02741 | 78719 |
| G1 | 29182 | 71906 |
| ĐB | 797714 | 777362 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 62, 8 | |
| 1 | 3, 4, 8 | 42, 9 |
| 2 | 0, 4, 9 | 4 |
| 3 | 9 | 3 |
| 4 | 1, 3, 5 | 5 |
| 5 | 4 | 3 |
| 6 | 7 | 2, 3 |
| 7 | 4, 6 | 3, 9 |
| 8 | 2, 3, 7 | 0, 72, 9 |
| 9 | 5 |
| 01 | 21 | 36 | 42 | 43 | 44 |
Giá trị Jackpot: 18.084.689.000 đồng | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 18.084.689.000 | |
| Giải nhất | 23 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 824 | 300.000 | |
| Giải ba | 14.182 | 30.000 |
| 12 | 14 | 29 | 30 | 39 | 55 | 50 |
Giá trị Jackpot 1: 110.723.398.050 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.449.766.600 đồng | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 110.723.398.050 | |
| Jackpot 2 | | | 0 | 3.449.766.600 |
| Giải nhất | 31 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 1.196 | 500.000 | |
| Giải ba | 27.768 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
| ĐB | 254 | 481 | 2 tỷ | |||||||||||
| Phụ ĐB | 481 | 254 | 400tr | |||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
| 317 | 068 | 948 | 674 | |||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
| 093 | 366 | 984 | ||||||||||||
| 687 | 353 | 980 | ||||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
| 067 | 390 | 026 | 617 | |||||||||||
| 597 | 578 | 905 | 816 | |||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | ||||||||||||
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| ĐB | 947 | 331 | 12 | 1tr | ||||||||||
| Nhất | 038 | 653 | 371 | 396 | 24 | 350N | ||||||||
| Nhì | 206 | 761 | 048 | 49 | 210N | |||||||||
| 431 | 334 | 635 | ||||||||||||
| Ba | 878 | 491 | 578 | 503 | 118 | 100N | ||||||||
| 300 | 855 | 429 | 579 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 21 | 1.000.000 |
| G6 | Trùng 1 số G1 | 307 | 150.000 |
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2860 | 40.000 |
Bạn đang tìm kiếm kết quả xổ số hôm nay? Trang này sẽ giúp bạn cập nhật kết quả xổ số 3 miền Bắc – Trung – Nam, xổ số điện toán Vietlott siêu nhanh – siêu chuẩn, trực tiếp từ hội đồng quay số mở thưởng.
Cách tra cứu:
Ví dụ minh hoạ: Nếu vé bạn là 123456 và giải đặc biệt hôm nay là 123456 → Bạn đã trúng giải đặc biệt!
Dò kết quả:
Đặc điểm:
| Miền | Giờ quay | Kênh quay |
|---|---|---|
| Miền Bắc | 18h15 | Truyền hình VTC |
| Miền Trung | 17h15 | Từng tỉnh tổ chức |
| Miền Nam | 16h15 | Trực tiếp từ các đài địa phương |
| Vietlott | Liên tục | Online + truyền hình |
Gợi ý hữu ích cho bạn
Xem thêm:
Cam kết từ Xosothantai.mobi
Với hệ thống cập nhật kết quả xổ số ba miền chuẩn xác, nhanh nhất, thân thiện, bạn không cần mất thời gian tìm kiếm ở nơi khác. Hãy lưu lại trang này để tra cứu mỗi ngày và theo dõi những phân tích xổ số chuyên sâu, thống kê lô tô, … từ đội ngũ của chúng tôi.