Xem ngay Thống kê giải đặc biệt miền Bắc| Bến Tre | Đắc Lắc | Miền Bắc |
| Vũng Tàu | Quảng Nam | Max 3D Pro |
| Bạc Liêu | Power 6/55 |
| 7SD - 20SD - 15SD - 3SD - 10SD - 2SD - 8SD - 18SD | ||||||||||||
| ĐB | 64496 | |||||||||||
| Giải 1 | 80595 | |||||||||||
| Giải 2 | 0755019880 | |||||||||||
| Giải 3 | 999728979413310692139355514254 | |||||||||||
| Giải 4 | 2465998836190181 | |||||||||||
| Giải 5 | 437409830151729750537931 | |||||||||||
| Giải 6 | 492608506 | |||||||||||
| Giải 7 | 80474645 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 6, 8 |
| 1 | 0, 3, 9 |
| 2 | |
| 3 | 1 |
| 4 | 5, 6, 7 |
| 5 | 0, 1, 3, 4, 5 |
| 6 | 5 |
| 7 | 2, 4 |
| 8 | 02, 1, 3, 8 |
| 9 | 2, 4, 5, 6, 7 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 1, 5, 82 | 0 |
| 3, 5, 8 | 1 |
| 7, 9 | 2 |
| 1, 5, 8 | 3 |
| 5, 7, 9 | 4 |
| 4, 5, 6, 9 | 5 |
| 0, 4, 9 | 6 |
| 4, 9 | 7 |
| 0, 8 | 8 |
| 1 | 9 |
| TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
|---|---|---|---|
| G8 | 38 | 47 | 18 |
| G7 | 228 | 122 | 611 |
| G6 | 3822 4064 7603 | 8756 4269 2029 | 5728 0733 2873 |
| G5 | 4088 | 2085 | 4957 |
| G4 | 22938 08631 16584 87320 06099 49936 03325 | 45458 93354 67444 25467 08106 32284 41130 | 91517 22345 77192 68807 13422 48260 98773 |
| G3 | 22369 14075 | 29069 94370 | 37336 38899 |
| G2 | 98269 | 51445 | 00508 |
| G1 | 82922 | 88060 | 21004 |
| ĐB | 547078 | 641409 | 337999 |
| Đầu | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
|---|---|---|---|
| 0 | 3 | 6, 9 | 4, 7, 8 |
| 1 | 1, 7, 8 | ||
| 2 | 0, 22, 5, 8 | 2, 9 | 2, 8 |
| 3 | 1, 6, 82 | 0 | 3, 6 |
| 4 | 4, 5, 7 | 5 | |
| 5 | 4, 6, 8 | 7 | |
| 6 | 4, 92 | 0, 7, 92 | 0 |
| 7 | 5, 8 | 0 | 32 |
| 8 | 4, 8 | 4, 5 | |
| 9 | 9 | 2, 92 |
| Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 | 30 | 91 |
| G7 | 392 | 736 |
| G6 | 0689 5863 8651 | 2092 0886 1200 |
| G5 | 0601 | 0241 |
| G4 | 55769 42657 08271 22222 55343 41103 98972 | 42077 75199 41628 05387 18501 07760 70250 |
| G3 | 07959 71046 | 18155 51038 |
| G2 | 85274 | 52213 |
| G1 | 57456 | 96246 |
| ĐB | 636327 | 286728 |
| Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 1, 3 | 0, 1 |
| 1 | 3 | |
| 2 | 2, 7 | 82 |
| 3 | 0 | 6, 8 |
| 4 | 3, 6 | 1, 6 |
| 5 | 1, 6, 7, 9 | 0, 5 |
| 6 | 3, 9 | 0 |
| 7 | 1, 2, 4 | 7 |
| 8 | 9 | 6, 7 |
| 9 | 2 | 1, 2, 9 |
| 06 | 09 | 12 | 18 | 29 | 43 |
Giá trị Jackpot: 19.677.517.000 đồng | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 19.677.517.000 | |
| Giải nhất | 32 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 1.451 | 300.000 | |
| Giải ba | 22.502 | 30.000 |
| 22 | 32 | 33 | 35 | 40 | 41 | 23 |
Giá trị Jackpot 1: 115.627.287.900 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.994.643.250 đồng | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 115.627.287.900 | |
| Jackpot 2 | | | 0 | 3.994.643.250 |
| Giải nhất | 13 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 1.413 | 500.000 | |
| Giải ba | 29.106 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
| ĐB | 038 | 097 | 2 tỷ | |||||||||||
| Phụ ĐB | 097 | 038 | 400tr | |||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
| 279 | 615 | 188 | 169 | |||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
| 926 | 624 | 934 | ||||||||||||
| 623 | 804 | 214 | ||||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
| 370 | 238 | 670 | 638 | |||||||||||
| 937 | 267 | 732 | 365 | |||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | ||||||||||||
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| ĐB | 973 | 492 | 13 | 1tr | ||||||||||
| Nhất | 190 | 025 | 071 | 024 | 50 | 350N | ||||||||
| Nhì | 720 | 676 | 842 | 65 | 210N | |||||||||
| 756 | 700 | 482 | ||||||||||||
| Ba | 608 | 880 | 937 | 216 | 88 | 100N | ||||||||
| 335 | 176 | 647 | 130 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
| G3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 30 | 1.000.000 |
| G6 | Trùng 1 số G1 | 329 | 150.000 |
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3985 | 40.000 |
Bạn đang tìm kiếm kết quả xổ số hôm nay? Trang này sẽ giúp bạn cập nhật kết quả xổ số 3 miền Bắc – Trung – Nam, xổ số điện toán Vietlott siêu nhanh – siêu chuẩn, trực tiếp từ hội đồng quay số mở thưởng.
Cách tra cứu:
Ví dụ minh hoạ: Nếu vé bạn là 123456 và giải đặc biệt hôm nay là 123456 → Bạn đã trúng giải đặc biệt!
Dò kết quả:
Đặc điểm:
| Miền | Giờ quay | Kênh quay |
|---|---|---|
| Miền Bắc | 18h15 | Truyền hình VTC |
| Miền Trung | 17h15 | Từng tỉnh tổ chức |
| Miền Nam | 16h15 | Trực tiếp từ các đài địa phương |
| Vietlott | Liên tục | Online + truyền hình |
Gợi ý hữu ích cho bạn
Xem thêm:
Cam kết từ Xosothantai.mobi
Với hệ thống cập nhật kết quả xổ số ba miền chuẩn xác, nhanh nhất, thân thiện, bạn không cần mất thời gian tìm kiếm ở nơi khác. Hãy lưu lại trang này để tra cứu mỗi ngày và theo dõi những phân tích xổ số chuyên sâu, thống kê lô tô, … từ đội ngũ của chúng tôi.