| Tiền Giang | Khánh Hòa | Miền Bắc |
| Kiên Giang | Kon Tum | Mega 6/45 |
| Đà Lạt | Thừa Thiên Huế |
| 9RY - 10RY - 2RY - 7RY - 17RY - 20RY - 19RY - 1RY | ||||||||||||
| ĐB | 27079 | |||||||||||
| Giải 1 | 91353 | |||||||||||
| Giải 2 | 0593006646 | |||||||||||
| Giải 3 | 844848528128117477880417475509 | |||||||||||
| Giải 4 | 7699083541757378 | |||||||||||
| Giải 5 | 426624989210379586533860 | |||||||||||
| Giải 6 | 184940675 | |||||||||||
| Giải 7 | 60956543 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 9 |
| 1 | 0, 7 |
| 2 | |
| 3 | 0, 5 |
| 4 | 0, 3, 6 |
| 5 | 32 |
| 6 | 02, 5, 6 |
| 7 | 4, 52, 8, 9 |
| 8 | 1, 42, 8 |
| 9 | 52, 8, 9 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 1, 3, 4, 62 | 0 |
| 8 | 1 |
| 2 | |
| 4, 52 | 3 |
| 7, 82 | 4 |
| 3, 6, 72, 92 | 5 |
| 4, 6 | 6 |
| 1 | 7 |
| 7, 8, 9 | 8 |
| 0, 7, 9 | 9 |
| TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
|---|---|---|---|---|
| G8 | 37 | 08 | 83 | 45 |
| G7 | 904 | 160 | 292 | 208 |
| G6 | 5887 2716 3269 | 1318 9870 7472 | 6134 7726 1871 | 1390 2598 9624 |
| G5 | 6402 | 8587 | 7163 | 8976 |
| G4 | 13800 42129 33293 00272 44269 07364 26540 | 67766 08392 20457 57760 49691 91795 89484 | 33643 76450 17924 93323 93785 23000 48267 | 97443 63752 52527 19547 70264 62968 91888 |
| G3 | 03348 18920 | 42651 83861 | 52675 96496 | 09603 49436 |
| G2 | 30942 | 86417 | 43548 | 60162 |
| G1 | 89284 | 87605 | 38838 | 74070 |
| ĐB | 112150 | 773402 | 725061 | 530705 |
| Đầu | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| 0 | 0, 2, 4 | 2, 5, 8 | 0 | 3, 5, 8 |
| 1 | 6 | 7, 8 | ||
| 2 | 0, 9 | 3, 4, 6 | 4, 7 | |
| 3 | 7 | 4, 8 | 6 | |
| 4 | 0, 2, 8 | 3, 8 | 3, 5, 7 | |
| 5 | 0 | 1, 7 | 0 | 2 |
| 6 | 4, 92 | 02, 1, 6 | 1, 3, 7 | 2, 4, 8 |
| 7 | 2 | 0, 2 | 1, 5 | 0, 6 |
| 8 | 4, 7 | 4, 7 | 3, 5 | 8 |
| 9 | 3 | 1, 2, 5 | 2, 6 | 0, 8 |
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
|---|---|---|---|
| G8 | 46 | 49 | 06 |
| G7 | 165 | 479 | 165 |
| G6 | 4689 2496 6781 | 5790 7512 4511 | 4842 3098 7830 |
| G5 | 9545 | 3415 | 4138 |
| G4 | 68600 62017 99282 88007 76079 66433 10574 | 51606 66663 96860 94876 65991 89961 79532 | 82512 52703 51746 61820 48217 67015 68587 |
| G3 | 32620 30663 | 10486 86137 | 54465 00705 |
| G2 | 64702 | 85877 | 05319 |
| G1 | 00310 | 49656 | 75236 |
| ĐB | 208197 | 468145 | 255086 |
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 0, 2, 7 | 6 | 3, 5, 6 |
| 1 | 0, 7 | 1, 2, 5 | 2, 5, 7, 9 |
| 2 | 0 | 0 | |
| 3 | 3 | 2, 7 | 0, 6, 8 |
| 4 | 5, 6 | 5, 9 | 2, 6 |
| 5 | 6 | ||
| 6 | 3, 5 | 0, 1, 3 | 52 |
| 7 | 4, 9 | 6, 7, 9 | |
| 8 | 1, 2, 9 | 6 | 6, 7 |
| 9 | 6, 7 | 0, 1 | 8 |
| 03 | 10 | 15 | 27 | 41 | 42 |
Giá trị Jackpot: 34.658.263.000 đồng | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 34.658.263.000 | |
| Giải nhất | 33 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 1.346 | 300.000 | |
| Giải ba | 22.287 | 30.000 |
| 02 | 30 | 33 | 35 | 42 | 54 | 45 |
Giá trị Jackpot 1: 63.714.494.100 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.995.551.950 đồng | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 63.714.494.100 | |
| Jackpot 2 | | | 1 | 3.995.551.950 |
| Giải nhất | 12 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 640 | 500.000 | |
| Giải ba | 15.463 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
| ĐB | 939 | 975 | 2 tỷ | |||||||||||
| Phụ ĐB | 975 | 939 | 400tr | |||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
| 383 | 694 | 818 | 157 | |||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
| 752 | 319 | 439 | ||||||||||||
| 190 | 145 | 631 | ||||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
| 561 | 912 | 004 | 769 | |||||||||||
| 358 | 547 | 467 | 754 | |||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | ||||||||||||
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| ĐB | 089 | 353 | 11 | 1tr | ||||||||||
| Nhất | 631 | 801 | 979 | 885 | 66 | 350N | ||||||||
| Nhì | 759 | 442 | 402 | 71 | 210N | |||||||||
| 864 | 325 | 625 | ||||||||||||
| Ba | 423 | 453 | 551 | 890 | 75 | 100N | ||||||||
| 131 | 298 | 270 | 875 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 27 | 1.000.000 |
| G6 | Trùng 1 số G1 | 285 | 150.000 |
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3260 | 40.000 |
Bạn đang tìm kiếm kết quả xổ số hôm nay? Trang này sẽ giúp bạn cập nhật kết quả xổ số 3 miền Bắc – Trung – Nam, xổ số điện toán Vietlott siêu nhanh – siêu chuẩn, trực tiếp từ hội đồng quay số mở thưởng.
Cách tra cứu:
Ví dụ minh hoạ: Nếu vé bạn là 123456 và giải đặc biệt hôm nay là 123456 → Bạn đã trúng giải đặc biệt!
Dò kết quả:
Đặc điểm:
| Miền | Giờ quay | Kênh quay |
|---|---|---|
| Miền Bắc | 18h15 | Truyền hình VTC |
| Miền Trung | 17h15 | Từng tỉnh tổ chức |
| Miền Nam | 16h15 | Trực tiếp từ các đài địa phương |
| Vietlott | Liên tục | Online + truyền hình |
Gợi ý hữu ích cho bạn
Xem thêm:
Cam kết từ Xosothantai.mobi
Với hệ thống cập nhật kết quả xổ số ba miền chuẩn xác, nhanh nhất, thân thiện, bạn không cần mất thời gian tìm kiếm ở nơi khác. Hãy lưu lại trang này để tra cứu mỗi ngày và theo dõi những phân tích xổ số chuyên sâu, thống kê lô tô, … từ đội ngũ của chúng tôi.