Xem ngay Thống kê giải đặc biệt miền Bắc| Tây Ninh | Bình Định | Miền Bắc |
| An Giang | Quảng Trị | Max 3D Pro |
| Bình Thuận | Quảng Bình | Power 6/55 |
| 8RT - 4RT - 5RT - 14RT - 19RT - 12RT - 16RT - 18RT | ||||||||||||
| ĐB | 65070 | |||||||||||
| Giải 1 | 27583 | |||||||||||
| Giải 2 | 1462791590 | |||||||||||
| Giải 3 | 739002309414771375879556125738 | |||||||||||
| Giải 4 | 1316082991713724 | |||||||||||
| Giải 5 | 110329301141913481609467 | |||||||||||
| Giải 6 | 295770742 | |||||||||||
| Giải 7 | 18497151 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 0, 3 |
| 1 | 6, 8 |
| 2 | 4, 7, 9 |
| 3 | 0, 4, 8 |
| 4 | 1, 2, 9 |
| 5 | 1 |
| 6 | 0, 1, 7 |
| 7 | 02, 13 |
| 8 | 3, 7 |
| 9 | 0, 4, 5 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0, 3, 6, 72, 9 | 0 |
| 4, 5, 6, 73 | 1 |
| 4 | 2 |
| 0, 8 | 3 |
| 2, 3, 9 | 4 |
| 9 | 5 |
| 1 | 6 |
| 2, 6, 8 | 7 |
| 1, 3 | 8 |
| 2, 4 | 9 |
| Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
|---|---|---|---|
| G8 | 53 | 38 | 45 |
| G7 | 502 | 245 | 973 |
| G6 | 8170 4154 9871 | 4352 5574 7489 | 6810 1413 2149 |
| G5 | 1874 | 5255 | 3158 |
| G4 | 97617 54133 96888 41173 98427 32652 05180 | 27967 85080 66221 05576 79496 31437 42798 | 23494 98624 45390 00280 34581 22722 23061 |
| G3 | 69553 31723 | 34068 81794 | 76817 12755 |
| G2 | 03936 | 24485 | 57832 |
| G1 | 14332 | 31978 | 26970 |
| ĐB | 300167 | 646960 | 380451 |
| Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
|---|---|---|---|
| 0 | 2 | ||
| 1 | 7 | 0, 3, 7 | |
| 2 | 3, 7 | 1 | 2, 4 |
| 3 | 2, 3, 6 | 7, 8 | 2 |
| 4 | 5 | 5, 9 | |
| 5 | 2, 32, 4 | 2, 5 | 1, 5, 8 |
| 6 | 7 | 0, 7, 8 | 1 |
| 7 | 0, 1, 3, 4 | 4, 6, 8 | 0, 3 |
| 8 | 0, 8 | 0, 5, 9 | 0, 1 |
| 9 | 4, 6, 8 | 0, 4 |
| Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
|---|---|---|
| G8 | 19 | 45 |
| G7 | 806 | 117 |
| G6 | 2915 6014 7345 | 0342 7875 3707 |
| G5 | 5818 | 7026 |
| G4 | 82557 21959 09655 63767 86367 40316 61811 | 73087 96629 32605 97530 29756 09657 30333 |
| G3 | 30342 71614 | 10475 51930 |
| G2 | 05092 | 35767 |
| G1 | 32079 | 67214 |
| ĐB | 588257 | 283708 |
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 6 | 5, 7, 8 |
| 1 | 1, 42, 5, 6, 8, 9 | 4, 7 |
| 2 | 6, 9 | |
| 3 | 02, 3 | |
| 4 | 2, 5 | 2, 5 |
| 5 | 5, 72, 9 | 6, 7 |
| 6 | 72 | 7 |
| 7 | 9 | 52 |
| 8 | 7 | |
| 9 | 2 |
| 09 | 12 | 19 | 30 | 40 | 43 |
Giá trị Jackpot: 42.873.411.500 đồng | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 42.873.411.500 | |
| Giải nhất | 27 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 1.610 | 300.000 | |
| Giải ba | 24.961 | 30.000 |
| 07 | 12 | 18 | 22 | 30 | 49 | 05 |
Giá trị Jackpot 1: 66.647.263.800 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.325.863.300 đồng | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 66.647.263.800 | |
| Jackpot 2 | | | 0 | 3.325.863.300 |
| Giải nhất | 12 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 907 | 500.000 | |
| Giải ba | 20.180 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
| ĐB | 661 | 459 | 2 tỷ | |||||||||||
| Phụ ĐB | 459 | 661 | 400tr | |||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
| 836 | 322 | 203 | 119 | |||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
| 762 | 558 | 272 | ||||||||||||
| 719 | 902 | 923 | ||||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
| 672 | 411 | 891 | 121 | |||||||||||
| 619 | 934 | 016 | 831 | |||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | ||||||||||||
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| ĐB | 049 | 288 | 14 | 1tr | ||||||||||
| Nhất | 679 | 867 | 021 | 656 | 39 | 350N | ||||||||
| Nhì | 560 | 799 | 773 | 21 | 210N | |||||||||
| 606 | 061 | 871 | ||||||||||||
| Ba | 528 | 325 | 914 | 796 | 91 | 100N | ||||||||
| 750 | 057 | 273 | 652 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 27 | 5.000.000 |
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 39 | 1.000.000 |
| G6 | Trùng 1 số G1 | 240 | 150.000 |
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2692 | 40.000 |
Bạn đang tìm kiếm kết quả xổ số hôm nay? Trang này sẽ giúp bạn cập nhật kết quả xổ số 3 miền Bắc – Trung – Nam, xổ số điện toán Vietlott siêu nhanh – siêu chuẩn, trực tiếp từ hội đồng quay số mở thưởng.
Cách tra cứu:
Ví dụ minh hoạ: Nếu vé bạn là 123456 và giải đặc biệt hôm nay là 123456 → Bạn đã trúng giải đặc biệt!
Dò kết quả:
Đặc điểm:
| Miền | Giờ quay | Kênh quay |
|---|---|---|
| Miền Bắc | 18h15 | Truyền hình VTC |
| Miền Trung | 17h15 | Từng tỉnh tổ chức |
| Miền Nam | 16h15 | Trực tiếp từ các đài địa phương |
| Vietlott | Liên tục | Online + truyền hình |
Gợi ý hữu ích cho bạn
Xem thêm:
Cam kết từ Xosothantai.mobi
Với hệ thống cập nhật kết quả xổ số ba miền chuẩn xác, nhanh nhất, thân thiện, bạn không cần mất thời gian tìm kiếm ở nơi khác. Hãy lưu lại trang này để tra cứu mỗi ngày và theo dõi những phân tích xổ số chuyên sâu, thống kê lô tô, … từ đội ngũ của chúng tôi.