Xem ngay Thống kê giải đặc biệt miền Bắc| TP Hồ Chí Minh | Đà Nẵng | Miền Bắc |
| Long An | Quảng Ngãi | Max 3D Pro |
| Bình Phước | Đắc Nông | Power 6/55 |
| Hậu Giang |
| 12RG - 8RG - 15RG - 3RG - 13RG - 20RG - 18RG - 6RG | ||||||||||||
| ĐB | 94834 | |||||||||||
| Giải 1 | 13443 | |||||||||||
| Giải 2 | 1049896800 | |||||||||||
| Giải 3 | 457092467261451608853926967376 | |||||||||||
| Giải 4 | 1194729298612266 | |||||||||||
| Giải 5 | 866635751273757135932746 | |||||||||||
| Giải 6 | 110232372 | |||||||||||
| Giải 7 | 50409193 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 0, 9 |
| 1 | 0 |
| 2 | |
| 3 | 2, 4 |
| 4 | 0, 3, 6 |
| 5 | 0, 1 |
| 6 | 1, 62, 9 |
| 7 | 1, 22, 3, 5, 6 |
| 8 | 5 |
| 9 | 1, 2, 32, 4, 8 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0, 1, 4, 5 | 0 |
| 5, 6, 7, 9 | 1 |
| 3, 72, 9 | 2 |
| 4, 7, 92 | 3 |
| 3, 9 | 4 |
| 7, 8 | 5 |
| 4, 62, 7 | 6 |
| 7 | |
| 9 | 8 |
| 0, 6 | 9 |
| Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
|---|---|---|---|
| G8 | 30 | 01 | 95 |
| G7 | 300 | 913 | 032 |
| G6 | 8772 3525 8891 | 9422 7298 6299 | 5530 4123 4152 |
| G5 | 6377 | 8346 | 8283 |
| G4 | 42147 78058 21672 61448 84401 74189 83680 | 78223 39833 32650 13554 69185 66317 03452 | 25071 62403 62484 93662 55655 12361 58598 |
| G3 | 80813 77891 | 08643 72254 | 60999 68630 |
| G2 | 31121 | 55796 | 47732 |
| G1 | 75669 | 07185 | 47489 |
| ĐB | 138537 | 192476 | 240446 |
| Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
|---|---|---|---|
| 0 | 0, 1 | 1 | 3 |
| 1 | 3 | 3, 7 | |
| 2 | 1, 5 | 2, 3 | 3 |
| 3 | 0, 7 | 3 | 02, 22 |
| 4 | 7, 8 | 3, 6 | 6 |
| 5 | 8 | 0, 2, 42 | 2, 5 |
| 6 | 9 | 1, 2 | |
| 7 | 22, 7 | 6 | 1 |
| 8 | 0, 9 | 52 | 3, 4, 9 |
| 9 | 12 | 6, 8, 9 | 5, 8, 9 |
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 | 46 | 28 |
| G7 | 151 | 074 |
| G6 | 7050 3325 6623 | 5293 9104 9034 |
| G5 | 1913 | 3412 |
| G4 | 01410 98126 51374 12645 46563 87796 12139 | 59102 02467 82622 55632 66280 16548 19176 |
| G3 | 10716 00110 | 84552 97861 |
| G2 | 92344 | 51422 |
| G1 | 84294 | 75488 |
| ĐB | 609963 | 400239 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 2, 4 | |
| 1 | 02, 3, 6 | 2 |
| 2 | 3, 5, 6 | 22, 8 |
| 3 | 9 | 2, 4, 9 |
| 4 | 4, 5, 6 | 8 |
| 5 | 0, 1 | 2 |
| 6 | 32 | 1, 7 |
| 7 | 4 | 4, 6 |
| 8 | 0, 8 | |
| 9 | 4, 6 | 3 |
| 02 | 09 | 17 | 23 | 39 | 41 |
Giá trị Jackpot: 61.756.239.000 đồng | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 1 | 61.756.239.000 | |
| Giải nhất | 35 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 1.784 | 300.000 | |
| Giải ba | 28.679 | 30.000 |
| 04 | 05 | 10 | 11 | 28 | 35 | 38 |
Giá trị Jackpot 1: 76.934.411.400 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.881.245.900 đồng | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 76.934.411.400 | |
| Jackpot 2 | | | 0 | 3.881.245.900 |
| Giải nhất | 25 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 1.233 | 500.000 | |
| Giải ba | 22.941 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
| ĐB | 345 | 390 | 2 tỷ | |||||||||||
| Phụ ĐB | 390 | 345 | 400tr | |||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
| 530 | 899 | 629 | 381 | |||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
| 808 | 481 | 113 | ||||||||||||
| 328 | 716 | 982 | ||||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
| 138 | 618 | 053 | 917 | |||||||||||
| 744 | 934 | 291 | 766 | |||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | ||||||||||||
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| ĐB | 824 | 652 | 13 | 1tr | ||||||||||
| Nhất | 391 | 494 | 876 | 091 | 39 | 350N | ||||||||
| Nhì | 338 | 398 | 416 | 59 | 210N | |||||||||
| 913 | 877 | 669 | ||||||||||||
| Ba | 065 | 945 | 805 | 490 | 37 | 100N | ||||||||
| 284 | 422 | 511 | 577 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 17 | 1.000.000 |
| G6 | Trùng 1 số G1 | 293 | 150.000 |
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2664 | 40.000 |
Bạn đang tìm kiếm kết quả xổ số hôm nay? Trang này sẽ giúp bạn cập nhật kết quả xổ số 3 miền Bắc – Trung – Nam, xổ số điện toán Vietlott siêu nhanh – siêu chuẩn, trực tiếp từ hội đồng quay số mở thưởng.
Cách tra cứu:
Ví dụ minh hoạ: Nếu vé bạn là 123456 và giải đặc biệt hôm nay là 123456 → Bạn đã trúng giải đặc biệt!
Dò kết quả:
Đặc điểm:
| Miền | Giờ quay | Kênh quay |
|---|---|---|
| Miền Bắc | 18h15 | Truyền hình VTC |
| Miền Trung | 17h15 | Từng tỉnh tổ chức |
| Miền Nam | 16h15 | Trực tiếp từ các đài địa phương |
| Vietlott | Liên tục | Online + truyền hình |
Gợi ý hữu ích cho bạn
Xem thêm:
Cam kết từ Xosothantai.mobi
Với hệ thống cập nhật kết quả xổ số ba miền chuẩn xác, nhanh nhất, thân thiện, bạn không cần mất thời gian tìm kiếm ở nơi khác. Hãy lưu lại trang này để tra cứu mỗi ngày và theo dõi những phân tích xổ số chuyên sâu, thống kê lô tô, … từ đội ngũ của chúng tôi.