Xem ngay Thống kê giải đặc biệt miền Bắc| TP Hồ Chí Minh | Đà Nẵng | Miền Bắc |
| Long An | Quảng Ngãi | Max 3D Pro |
| Bình Phước | Đắc Nông | Power 6/55 |
| Hậu Giang |
| 7TY - 12TY - 18TY - 13TY - 15TY - 16TY - 4TY - 8TY | ||||||||||||
| ĐB | 50982 | |||||||||||
| Giải 1 | 00717 | |||||||||||
| Giải 2 | 5997136798 | |||||||||||
| Giải 3 | 339353613863216889402442885612 | |||||||||||
| Giải 4 | 4045288294137228 | |||||||||||
| Giải 5 | 979827407577512376602823 | |||||||||||
| Giải 6 | 720603850 | |||||||||||
| Giải 7 | 70274321 | |||||||||||
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 0 | 3 |
| 1 | 2, 3, 6, 7 |
| 2 | 0, 1, 32, 7, 82 |
| 3 | 5, 8 |
| 4 | 02, 3, 5 |
| 5 | 0 |
| 6 | 0 |
| 7 | 0, 1, 7 |
| 8 | 22 |
| 9 | 82 |
| Đầu | Đuôi |
|---|---|
| 2, 42, 5, 6, 7 | 0 |
| 2, 7 | 1 |
| 1, 82 | 2 |
| 0, 1, 22, 4 | 3 |
| 4 | |
| 3, 4 | 5 |
| 1 | 6 |
| 1, 2, 7 | 7 |
| 22, 3, 92 | 8 |
| 9 |
| TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
|---|---|---|---|---|
| G8 | 12 | 28 | 31 | 33 |
| G7 | 934 | 707 | 677 | 473 |
| G6 | 4362 2546 8052 | 2391 8754 1576 | 3196 2430 1938 | 0181 5909 2569 |
| G5 | 2573 | 6786 | 1988 | 5590 |
| G4 | 04593 34624 32227 75113 03420 04285 33005 | 07418 61949 34804 72683 66122 73554 80275 | 36725 05819 01046 78783 52532 18213 69709 | 31885 44700 47218 68851 39736 90884 84459 |
| G3 | 54546 58196 | 17441 73703 | 49682 39486 | 31302 06178 |
| G2 | 03367 | 47184 | 95957 | 52093 |
| G1 | 94720 | 45617 | 50996 | 77729 |
| ĐB | 361780 | 152880 | 030566 | 651783 |
| Đầu | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| 0 | 5 | 3, 4, 7 | 9 | 0, 2, 9 |
| 1 | 2, 3 | 7, 8 | 3, 9 | 8 |
| 2 | 02, 4, 7 | 2, 8 | 5 | 9 |
| 3 | 4 | 0, 1, 2, 8 | 3, 6 | |
| 4 | 62 | 1, 9 | 6 | |
| 5 | 2 | 42 | 7 | 1, 9 |
| 6 | 2, 7 | 6 | 9 | |
| 7 | 3 | 5, 6 | 7 | 3, 8 |
| 8 | 0, 5 | 0, 3, 4, 6 | 2, 3, 6, 8 | 1, 3, 4, 5 |
| 9 | 3, 6 | 1 | 62 | 0, 3 |
| Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
|---|---|---|---|
| G8 | 38 | 82 | 01 |
| G7 | 025 | 921 | 707 |
| G6 | 1924 8837 3648 | 5652 9004 0415 | 7686 0693 8761 |
| G5 | 3671 | 7445 | 7294 |
| G4 | 86601 10843 61857 30091 59463 52280 27730 | 31241 03148 14611 03268 36585 98029 39862 | 37415 49225 35070 04859 56937 96456 63791 |
| G3 | 24580 22237 | 77373 12316 | 28811 33891 |
| G2 | 08995 | 37997 | 93908 |
| G1 | 11343 | 33216 | 35936 |
| ĐB | 133013 | 788319 | 004488 |
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 1 | 4 | 1, 7, 8 |
| 1 | 3 | 1, 5, 62, 9 | 1, 5 |
| 2 | 4, 5 | 1, 9 | 5 |
| 3 | 0, 72, 8 | 6, 7 | |
| 4 | 32, 8 | 1, 5, 8 | |
| 5 | 7 | 2 | 6, 9 |
| 6 | 3 | 2, 8 | 1 |
| 7 | 1 | 3 | 0 |
| 8 | 02 | 2, 5 | 6, 8 |
| 9 | 1, 5 | 7 | 12, 3, 4 |
| 04 | 06 | 16 | 25 | 27 | 40 |
Giá trị Jackpot: 13.298.063.000 đồng | |||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot | 0 | 13.298.063.000 | |
| Giải nhất | 25 | 10.000.000 | |
| Giải nhì | 931 | 300.000 | |
| Giải ba | 14.200 | 30.000 |
| 16 | 21 | 30 | 37 | 39 | 40 | 13 |
Giá trị Jackpot 1: 133.260.892.500 đồng Giá trị Jackpot 2: 4.776.602.350 đồng | ||||||
| Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| Jackpot 1 | 0 | 133.260.892.500 | |
| Jackpot 2 | | | 0 | 4.776.602.350 |
| Giải nhất | 23 | 40.000.000 | |
| Giải nhì | 1.390 | 500.000 | |
| Giải ba | 29.874 | 50.000 |
| Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
| ĐB | 245 | 086 | 2 tỷ | |||||||||||
| Phụ ĐB | 086 | 245 | 400tr | |||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
| 973 | 069 | 495 | 916 | |||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
| 343 | 457 | 358 | ||||||||||||
| 735 | 442 | 661 | ||||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
| 232 | 205 | 830 | 654 | |||||||||||
| 130 | 459 | 198 | 796 | |||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
| Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k | ||||||||||||
| Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
| ĐB | 213 | 603 | 32 | 1tr | ||||||||||
| Nhất | 007 | 876 | 723 | 238 | 50 | 350N | ||||||||
| Nhì | 869 | 958 | 229 | 74 | 210N | |||||||||
| 522 | 592 | 208 | ||||||||||||
| Ba | 258 | 162 | 455 | 955 | 284 | 100N | ||||||||
| 379 | 127 | 964 | 713 | |||||||||||
| Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G4 | Trùng 2 số G.KK | 12 | 5.000.000 |
| G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
| G6 | Trùng 1 số G1 | 380 | 150.000 |
| G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3651 | 40.000 |
Bạn đang tìm kiếm kết quả xổ số hôm nay? Trang này sẽ giúp bạn cập nhật kết quả xổ số 3 miền Bắc – Trung – Nam, xổ số điện toán Vietlott siêu nhanh – siêu chuẩn, trực tiếp từ hội đồng quay số mở thưởng.
Cách tra cứu:
Ví dụ minh hoạ: Nếu vé bạn là 123456 và giải đặc biệt hôm nay là 123456 → Bạn đã trúng giải đặc biệt!
Dò kết quả:
Đặc điểm:
| Miền | Giờ quay | Kênh quay |
|---|---|---|
| Miền Bắc | 18h15 | Truyền hình VTC |
| Miền Trung | 17h15 | Từng tỉnh tổ chức |
| Miền Nam | 16h15 | Trực tiếp từ các đài địa phương |
| Vietlott | Liên tục | Online + truyền hình |
Gợi ý hữu ích cho bạn
Xem thêm:
Cam kết từ Xosothantai.mobi
Với hệ thống cập nhật kết quả xổ số ba miền chuẩn xác, nhanh nhất, thân thiện, bạn không cần mất thời gian tìm kiếm ở nơi khác. Hãy lưu lại trang này để tra cứu mỗi ngày và theo dõi những phân tích xổ số chuyên sâu, thống kê lô tô, … từ đội ngũ của chúng tôi.